Đặc Điểm Cơ Bản Của Sóng Elliott

Lý thuyết sóng Elliott là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng, giúp nhà đầu tư nhận biết xu hướng thị trường thông qua các mô hình sóng. Sóng Elliott được chia làm hai loại chính: sóng chủ đạo (Impulse Waves) và sóng điều chỉnh (Corrective Waves), phản ánh tâm lý đám đông và tuân theo tính chu kỳ.
1. Sóng Elliott Phản Ánh Tâm Lý Thị Trường
Tâm lý của đám đông, bao gồm sự lạc quan và bi quan, thay đổi theo từng giai đoạn, tạo ra những dao động giá lặp lại. Sóng Elliott ghi nhận những thay đổi này thông qua:
  • Mô hình lặp lại: Các giai đoạn tăng và giảm giá tuần hoàn, được xác định rõ ràng trong biểu đồ giá.
  • Sự tác động qua lại: Sóng Elliott là kết quả của sự tương tác giữa hai yếu tố chính là xu hướng thị trường và phản ứng tâm lý của nhà đầu tư.
2. Tính Chu Kỳ
Sóng Elliott tuân theo các chu kỳ vận động lặp đi lặp lại, mỗi chu kỳ bao gồm:
  • 5 sóng chủ đạo (sóng chính): Đại diện cho xu hướng chính của thị trường.
  • 3 sóng điều chỉnh: Ngược lại với xu hướng chính.
    Hiểu rõ cấu trúc và tính chất của các sóng này sẽ giúp nhà đầu tư dự báo xu hướng thị trường hiệu quả.
a. Sóng Chính (Impulse Wave) – Xu Hướng Chi Phối
Sóng chính gồm 5 sóng nhỏ, đánh dấu xu hướng chi phối thị trường. Mỗi sóng có vai trò và đặc điểm riêng biệt:
Sóng 1: Bước khởi đầu của xu hướng
  • Sóng 1 xuất hiện khi xu hướng mới bắt đầu, nhưng khó nhận diện do xu hướng cũ vẫn còn tác động.
  • Tâm lý thị trường: Tin tức vẫn tiêu cực, nhà đầu tư thận trọng.
  • Giá và khối lượng giao dịch: Giá tăng nhẹ, khối lượng giao dịch tăng vừa phải.
  • Điểm nhận biết: Thường không rõ ràng, nhưng đây là bước khởi đầu của chu kỳ mới.
Sóng 2: Sóng điều chỉnh đầu tiên
  • Sóng 2 điều chỉnh giảm từ sóng 1 nhưng không giảm dưới điểm khởi đầu của sóng 1.
  • Tâm lý thị trường: Tin tức vẫn chưa khả quan, nhưng đã xuất hiện dấu hiệu tích cực.
  • Mức điều chỉnh: Sóng 2 thường thoái lui không quá 61,8% so với sóng 1.
  • Chiến lược: Đây là thời điểm để quan sát, tránh vội vàng mua vào.
Sóng 3: Sóng mạnh mẽ và mở rộng
  • Sóng 3 là sóng lớn nhất và mạnh mẽ nhất trong chu kỳ.
  • Tâm lý thị trường: Tin tức tích cực lan tỏa, tạo động lực lớn cho giá tăng.
  • Mức tăng giá: Sóng 3 thường mở rộng sóng 1 theo tỷ lệ 1,618:1 hoặc lớn hơn.
  • Giai đoạn bùng nổ: Lúc đầu, nhà đầu tư thận trọng, nhưng khi giá tăng mạnh, đám đông đổ xô tham gia.
Sóng 4: Sóng điều chỉnh sau tăng mạnh
  • Sóng 4 là sóng điều chỉnh từ đỉnh của sóng 3, nhưng thoái lui ít hơn 38,2%.
  • Tâm lý thị trường: Nhà đầu tư có phần do dự, khối lượng giao dịch giảm.
  • Chiến lược: Đây là thời điểm tốt để mua vào nếu dự đoán sóng 5 sắp hình thành.
Sóng 5: Sóng cuối cùng của xu hướng chi phối
  • Sóng 5 đánh dấu đỉnh của xu hướng chính.
  • Tâm lý thị trường: Tin tức tích cực đạt đỉnh, phần lớn nhà đầu tư đã tham gia.
  • Mức độ rủi ro: Những người mua vào ở sóng 5 thường chịu rủi ro cao vì thị trường sắp đảo chiều.
b. Sóng Điều Chỉnh (Corrective Wave) – Xu Hướng Ngược Lại
Sau khi hoàn thành chu kỳ 5 sóng chính, thị trường bước vào giai đoạn điều chỉnh, bao gồm 3 sóng nhỏ: sóng A, sóng B, sóng C.
Sóng A: Sóng giảm đầu tiên
  • Tâm lý thị trường: Nhà đầu tư vẫn lạc quan, nhưng khối lượng bán bắt đầu tăng.
  • Biểu hiện: Giá giảm nhẹ, đánh dấu khởi đầu của xu hướng điều chỉnh.
Sóng B: Sóng phục hồi nhẹ
  • Tâm lý thị trường: Giá tăng nhẹ, nhưng không vượt qua đỉnh của sóng A.
  • Khối lượng giao dịch: Thấp hơn sóng A, phản ánh sự giảm nhiệt của thị trường.
Sóng C: Sóng giảm mạnh
  • Tâm lý thị trường: Thị trường trở nên tiêu cực rõ rệt.
  • Biểu hiện: Giá giảm sâu, khối lượng giao dịch tăng mạnh.
  • Tỷ lệ giảm: Sóng C thường bằng hoặc lớn hơn sóng A (mở rộng đến 1,618 lần).
3. Cấu Trúc Sóng Elliott
Sóng Elliott vận hành theo một hệ thống logic và lặp lại, bao gồm:
  • 5 sóng chủ đạo (Impulse Waves):
  • Định hướng chính của thị trường.
  • Bao gồm các giai đoạn tăng giá mạnh và điều chỉnh nhẹ.
  • 3 sóng điều chỉnh (Corrective Waves):
  • Điều chỉnh ngược xu hướng chính.
  • Xảy ra sau chu kỳ tăng giá hoặc giảm giá.
4. Đặc điểm cấu trúc
  • Tính fractal: Các mô hình sóng xuất hiện trên mọi cấp độ thời gian (ngắn, trung, dài hạn).
  • Sóng trong sóng: Mỗi sóng lớn bao gồm các sóng nhỏ bên trong, tạo thành chuỗi sóng lặp đi lặp lại.
  • Tính logic: Các tỷ lệ Fibonacci thường xuyên xuất hiện trong sóng Elliott, giúp nhà đầu tư dự báo giá.
5. Ứng Dụng Sóng Elliott
  • Xác định xu hướng: Nhận biết điểm bắt đầu và kết thúc xu hướng.
  • Dự đoán điểm mua/bán: Tận dụng các sóng điều chỉnh để tối ưu hóa giao dịch.
  • Phân tích tâm lý thị trường: Sóng Elliott phản ánh rõ ràng sự thay đổi tâm lý đám đông, cung cấp lợi thế trong việc đọc thị trường.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn
0967744969