Mô hình sóng Elliott là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật, dựa trên các chu kỳ tâm lý của thị trường và sự biến động giá. Hiểu rõ về các dạng mô hình hiện đại sẽ giúp nhà đầu tư tối ưu hóa chiến lược giao dịch.
1. Các Mô Hình Của Sóng Chính (Impulse Waves)
Sóng chính (Impulse) là những sóng thể hiện xu hướng chính của thị trường. Chúng bao gồm 5 sóng nhỏ, với ba sóng di chuyển theo xu hướng chính (1, 3, 5) và hai sóng điều chỉnh ngược xu hướng (2, 4). Ba mô hình chính trong sóng chính gồm:
a. Mô Hình Sóng Elliott Mở Rộng (Extension)
Trong mô hình mở rộng, một trong các sóng chính (1, 3, hoặc 5) kéo dài và chia thành nhiều sóng nhỏ hơn, thường là 9 hoặc 13 sóng.
-
Đặc điểm nổi bật:Sóng 3 là sóng mở rộng phổ biến nhất. Nó thường dài nhất, mạnh nhất, và thể hiện rõ ràng xu hướng thị trường.
Sóng 1 và sóng 5 ít khi mở rộng, thường giữ cấu trúc cơ bản (5 sóng nhỏ).
Sự mở rộng này làm cho tổng thể chu kỳ sóng trở nên lớn hơn và phức tạp hơn.
-
Ý nghĩa thị trường:
Mô hình mở rộng phản ánh sự bùng nổ niềm tin của nhà đầu tư vào xu hướng chính, thường đi kèm với khối lượng giao dịch tăng mạnh.
b. Mẫu Hình Sóng 5 Cụt (Truncated Fifth Wave)
Mẫu hình này xảy ra khi sóng 5 không vượt qua đỉnh của sóng 3 hoặc chỉ vượt qua rất ít.
-
Đặc điểm nổi bật:Sóng 5 vẫn tuân theo cấu trúc của sóng chính (5 sóng nhỏ).
Giá trị của sóng 5 thấp hơn mong đợi, cho thấy sự suy yếu trong động lực thị trường.
-
Ý nghĩa thị trường:
Sóng 5 cụt thường báo hiệu sự cạn kiệt động lực của xu hướng. Nhà đầu tư nên cẩn trọng, vì thị trường có khả năng bước vào giai đoạn điều chỉnh mạnh.
c. Mẫu Hình Sóng Xung Lực Đôi (Double Impulse)
Trong một số trường hợp hiếm gặp, cả sóng 3 và sóng 5 đều mở rộng.
-
Đặc điểm nổi bật:Đây là một mô hình rất hiếm, thường xảy ra trong giai đoạn thị trường tăng trưởng đột phá hoặc sụt giảm mạnh.
Cả hai sóng 3 và 5 có thể kéo dài, tạo ra các đợt tăng hoặc giảm đáng kể.
-
Ý nghĩa thị trường:
Mẫu hình này cho thấy tâm lý thị trường cực kỳ mạnh mẽ và cần theo dõi cẩn thận các dấu hiệu đảo chiều.
2. Các Mô Hình Của Sóng Điều Chỉnh (Corrective Waves)
Sóng điều chỉnh là những sóng phản lại xu hướng chính, thường phức tạp hơn và đa dạng hơn về hình dạng. Chúng bao gồm các mô hình chính sau:
a. Sóng Zigzag
Sóng Zigzag có cấu trúc 5-3-5, trong đó:
-
Sóng A và C là sóng chính (Impulse).
-
Sóng B là sóng điều chỉnh nhỏ.
-
Đặc điểm nổi bật:Thường xuất hiện ở sóng 2 trong chu kỳ sóng chính.
Nếu sóng 2 di chuyển ngang (sideways), sóng Zigzag có thể xuất hiện ở sóng 4 (tuân theo quy luật hoán đổi - Alternation).
b. Sóng Flat (Sóng Phẳng)
Sóng Flat có cấu trúc 3-3-5, với ba dạng chính:
-
Expanded Flat (Phẳng Mở Rộng): Sóng B vượt đỉnh sóng A, nhưng sóng C giảm sâu hơn.
-
Regular Flat (Phẳng Cơ Bản): Sóng B gần bằng sóng A, và sóng C không vượt qua mức thấp của sóng A.
-
Running Flat (Phẳng Chạy): Sóng C ngắn hơn sóng A, không giảm sâu hơn điểm bắt đầu sóng A.
c. Sóng Tam Giác (Triangle)
Sóng tam giác có cấu trúc 3-3-3-3-3, thường xuất hiện ở giai đoạn cuối của sóng điều chỉnh.
-
Các loại sóng tam giác:Tam giác hội tụ (Symmetrical Triangle): Đỉnh và đáy thu hẹp dần.
Tam giác mở rộng (Expanding Triangle): Đỉnh và đáy mở rộng dần.
Tam giác tăng (Ascending Triangle): Đáy nâng cao, đỉnh cố định.
Tam giác giảm (Descending Triangle): Đỉnh hạ thấp, đáy cố định.
3. Quy Tắc Hoạt Động Của Sóng Elliott
Để phân tích sóng Elliott hiệu quả, cần tuân thủ các quy tắc sau:
-
Sóng 2 không bao giờ thoái lui vượt quá điểm bắt đầu của sóng 1.
Nếu xảy ra, mô hình bị phá vỡ và không hợp lệ.
-
Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất trong các sóng chính.
Sóng 3 thường dài nhất và mạnh nhất, nếu không thì ít nhất phải dài hơn sóng 1 hoặc sóng 5.
-
Sóng 4 không được xâm phạm vùng giá của sóng 1.
Sóng 4 thường thoái lui ít hơn sóng 2 và không chồng lấn lên sóng 1 trong xu hướng chính.
4. Kết Luận
Các mô hình sóng Elliott cung cấp công cụ phân tích hiệu quả để nhận diện các xu hướng và giai đoạn điều chỉnh của thị trường. Hiểu rõ các mô hình và quy tắc của sóng Elliott giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chiến lược phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.